Có 8 kết quả:
榴梿 liú lián ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧㄢˊ • 榴槤 liú lián ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧㄢˊ • 榴莲 liú lián ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧㄢˊ • 榴蓮 liú lián ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧㄢˊ • 流连 liú lián ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧㄢˊ • 流連 liú lián ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧㄢˊ • 留连 liú lián ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧㄢˊ • 留連 liú lián ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 榴蓮|榴莲[liu2 lian2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 榴蓮|榴莲[liu2 lian2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) durian fruit
(2) Durio zibethinus
(2) Durio zibethinus
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) durian fruit
(2) Durio zibethinus
(2) Durio zibethinus
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to loiter (i.e. reluctant to leave)
(2) to linger on
(2) to linger on
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to loiter (i.e. reluctant to leave)
(2) to linger on
(2) to linger on
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
quyến luyến
Từ điển Trung-Anh
variant of 流連|流连[liu2 lian2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
quyến luyến
Từ điển Trung-Anh
variant of 流連|流连[liu2 lian2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0